Thứ Ba, 13 tháng 3, 2012

Thuật ngữ bộ phận Phòng khách sạn

1 All purpose /’pə:pəs/ cleaner Hóa chất đa năng
2 Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp
3 Back of house Khu vực “hậu sảnh” khách ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là)
4 Caddy /’kædi/ Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh
5 Check-in Thủ tục nhận phòng khách sạn
6 Check-out Thủ tục trả phòng khách sạn
7 Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ cung cấp miễn phí cho khách
8 Conference /’kɔnfərəns/ room Phòng họp
9 Connecting rooms Phòng thông nhau
10 Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND) Biển “không quấy rầy”
11 Double room Phòng đôi
12 Double locker Phòng khóa kép
13 Executive [ig'zekjutiv] housekeeper Trưởng bộ phận phòng
14 Expected /iks’pekt/ arrival Phòng khách đã đặt và sắp đến
15 Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng khách sắp trả
16 Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine Máy đánh sàn
17 Front of house Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tới để sử dụng các dịch vụ
18 General /’dʤenərəl/ cleaning Tổng vệ sinh
19 Glass /glɑ:s/ cleaner Hóa chất vệ sinh kính
20 Guestroom key Chìa khóa phòng khách
21 Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa
22 Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là
23 Laundry bag /bæg/ Túi giặt là
24 Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có hành lý nhẹ
25 Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải
26 Locker/ changing room Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên
27 Log book Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó
28 Long staying guest Khách lưu trú dài hạn
29 Lost property tài sản thất lạc
30 Lost and found Tài sản thất lạc và được tìm thấy
31 Make up (MU) Bảng yêu cầu làm phòng
32 Mini bar voucher Phiếu mini bar
33 No baggage Phòng không có hành lý
34 No show (staff) Không đến làm việc (nhân viên)
35 No show (guest) Không đến lưu trú như đã đặt
36 Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm phòng
37 Occupied (OCC) Phòng đang có khách lưu trú (số lượng phòng có khách)
38 Occupied clean (OC) Phòng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh
39 Occupied dirty (OD) Phòng đang có khách lưu trú chưa được làm vệ sinh
40 Out of order Phòng hỏng/ đồ vật hỏng không sử dụng được
41 Out of service Phòng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ
42 Pantry/’pæntri/ Kho tầng
43 Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ
44 Refuse /ri’fju:z/ service (RS) Khách từ chối được phục vụ
45 Reocc (reoccupied/ back to back) Phòng có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách cũ vừa trả
46 Repeating guest Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn
47 Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên phục vụ phòng
48 Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển phòng
49 Safe box Két an toàn
50 Skips Khách quịt, không thanh toán tiền phòng
51 Slept out (SO) Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn
52 Stay over Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả phòng như dự định
53 Supervisor /’sju:pəvaizə/ Giám sát viên
54 Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp
55 Toilet bowl cleaner Hóa chất vệ sinh toilet
56 Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up Dọn sơ lại phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình
57 Trolley /’trɔli/ Xe đẩy
58 Turn down service Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
59 Vacant /’veikənt/ clean (VC) Phòng trống sạch
60 Vacant dirty (VD) Phòng trống bẩn
61 Vacant ready /’redi/(VR) Phòng trống sẳn sàng đón khách
62 Vacuum /’vækjuəm/ cleaner Máy hút bụi
63 Very important person (VIP) Khách quan trọng
64 Walk-in guest Khách vãng lai tự đến, không có đặt phòng trước
65 Window kit Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ

TRANG THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH
67 Bedroom Phòng ngủ
68 Air conditioner /kən’diʃnə/ Máy điều hòa không khí
69 Bed Giường ngủ
70 Bed cover (bed spread /spred/) Tấm phủ giường
71 Bed head board Bảng tựa đầu tường
72 Bed runner Tấm phủ trang trí giường
73 Bed side lamp Đèn ngủ cạnh giường
74 Bed side stand Tủ đầu giường
75 Blanket /’blæɳkit/ Chăn mỏng
76 Cable TV Truyền hình cáp
77 Ceilling /si:l/ lamp Đèn trần
78 Coffee table Bàn uống cà phê
79 Cushion /’kuʃn/ Gối trang trí
80 Desk /desk/ Bàn làm việc
81 Door /dɔ:/ Cửa
82 Duvet /’dju:vei/ Chăn bông
83 Duvet cover Bọc chăn
84 Electric control panel Bảng điều khiển điện
85 Hanger Mắc áo
86 Hanger with clips Mắc áo có kẹp
87 Hanger without clips Mắc áo không có kẹp
88 Lamp shade /ʃeid/ Chao đèn
89 Mattress Nệm
90 Mattress /’mætris/ protector Tấm bảo vệ nệm
91 Mini bar Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách
92 Peep /pi:p/ hole /’houl/ Lỗ quan sát trên cửa
93 Picture lamp /læmp/ Đèn tranh
94 Pillow Gối
95 Pillow /’pilou/ case /keis/ Bao gối
96 Safe /seif/ box Két an toàn
97 Satellite TV Truyền hình vệ tinh
98 Sheet /ʃi:t/ Ga trải giường
99 Skirting /skə:t/ board Nẹp chân tường
100 Slippers /’slipə/ Dép đi trong phòng
101 Sofa /’soufə/ Ghế sofa
102 Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo
103 Yukata / kimono Áo ngủ
104 Bathroom Phòng tắm
105 Basin ['beisn] Khu vực bồn rửa mặt
106 Bath gel [dzel]/ bath foam /foum/ Dầu tắm
107 Bath mat /mæt/ Khăn chùi chân
108 Bath towel /’tauəl/ Khăn tắm
109 Bath tub /tʌb/ Bồn tắm
110 Bath robe /roub/ Áo choàng tắm
111 Body lotion ['lәuʃәn] Kem dưỡng thể
112 Cloth line /lain/ Dây phơi khăn
113 Comb /koum/ Lược
114 Cotton bud /bʌd/ Tăm bông váy tai
115 Counter Bàn đá nơi đặt đồ cung cấp
116 Emery /’eməri/ board Dũa móng
117 Face towel Khăn mặt
118 Hand towel Khăn tay
119 Mirror /’mirə/ Gương
120 Razor /’reizə/ kit Bộ dao cạo râu
121 Sanitary /’sænitəri/ bag Túi vệ sinh
122 Sawing kit Bô kim chỉ
123 Shampoo /ʃæm’pu:/ Dầu gội đầu
124 Shampoo and conditioner Dầu gội và xả
125 /kən’diʃnə/
126 Shower Vòi tắm hoa sen
127 Shower cap /kæp/ Mũ tắm
128 Shower cubicle /’kju:bikl/ Buồng tắm đứng
129 Shower curtain /’kə:tn/ Màn che bồn tắm
130 Sink /siɳk/ Bồn rửa mặt
131 Soap disk (soap /soup/ holder) Dĩa đựng xà bông
132 Tap /tæp/ Vòi nước
133 Toilet bowl Bồn toilet
134 Toothbrush /’tu:θbrʌʃ/ kit Bộ bàn chải, kem đánh răng
135 Towel rack /ræk/ Giá để khăn
136 Ventilator /’ventileitə/ Quạt thông gió

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét